
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FC Lausanne-Sport U16 | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | Lausanne Sports | Bulle | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Bulle | Lausanne Sports | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Lausanne Sports | Free player | Unknown | Giải phóng |
| 28-02-2011 | Vancouver Whitecaps | Whitecaps FC Academy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Whitecaps FC Academy | Stade Nyonnais | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Stade Nyonnais | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Yverdon | FC Le Mont LS | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Le Mont LS | Luzern | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Luzern | Aarau | Free | Ký hợp đồng |
| 04-07-2016 | Aarau | FC Le Mont LS | Free | Ký hợp đồng |
| 12-09-2017 | FC Le Mont LS | Stade Nyonnais | Free | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Stade Nyonnais | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Yverdon | Free player | - | Giải phóng |
| 12-10-2022 | Free player | FC Naters | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Naters | FC Paradiso | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Paradiso | FC Naters | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | FC Naters | Vevey Sports | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 3rd tier champion | 2 | 20/21 13/14 |