Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
d525b153742907b744b756bfdc27beac.webp
Cầu thủ:
Mihály Korhut
Quốc tịch:
Hungary
511adfc72097b79ebcc48c6f19addc85.webp
Cân nặng:
76 Kg
Chiều cao:
181 cm
Tuổi:
37  (1988-12-01)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
250,000
Hiệu suất cầu thủ:
DL
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
28-02-2005Monor SE U19Debreceni VSC U19-Ký hợp đồng
27-07-2006Debreceni VSC U19Debreceni VSC II-Ký hợp đồng
31-12-2006Debreceni VSC IILétavértes SC 97-Cho thuê
29-06-2008Létavértes SC 97Debreceni VSC II-Kết thúc cho thuê
30-06-2008Debreceni VSC IIDebreceni VSC-Ký hợp đồng
31-12-2010Debreceni VSCKaposvar-Cho thuê
29-06-2011KaposvarDebreceni VSC-Kết thúc cho thuê
28-08-2016Debreceni VSCHapoel Beer Sheva0.5M €Chuyển nhượng tự do
13-01-2019Hapoel Beer ShevaAris Thessaloniki-Ký hợp đồng
21-07-2020Aris ThessalonikiDebreceni VSC-Ký hợp đồng
19-07-2022Debreceni VSCDebreceni VSC II-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Promotion to 1st league1
20/21
Hungarian 2nd division champion1
20/21
Israeli champion2
17/18
16/17
Israel Super Cup Winner1
17/18
Europa League participant4
17/18
16/17
14/15
12/13
Euro participant1
16
Hungarian champion3
13/14
11/12
09/10
Hungarian cup winner3
12/13
11/12
09/10

Hồ sơ cầu thủ Mihály Korhut - Kèo nhà cái

Hot Leagues