
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Partizan Minsk U19 | Partizan Minsk II (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Partizan Minsk (- 2014) | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | FC Minsk | FC Minsk 2 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Minsk 2 | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Minsk | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FK Atyrau | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Torpedo Zhodino | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Dinamo Minsk | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2021 | FK Isloch Minsk | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | Suduva | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | FC Gomel | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | Dinamo Brest | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | FK Isloch Minsk | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 2 | 21/22 12/13 |
| Second highest goal scorer | 1 | 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |