
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-01-2008 | Galatasaray Yth | Galatasaray II | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2009 | Galatasaray II | Galatasaray | - | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2010 | Galatasaray | Orduspor | - | Cho thuê |
| 30-06-2010 | Orduspor | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2010 | Galatasaray | Denizlispor | - | Cho thuê |
| 30-06-2011 | Denizlispor | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2011 | Galatasaray | Karsiyaka | - | Cho thuê |
| 17-01-2012 | Karsiyaka | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2012 | Galatasaray | Giresunspor | - | Cho thuê |
| 30-06-2012 | Giresunspor | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2012 | Galatasaray | Kayseri Erciyespor | - | Cho thuê |
| 30-06-2013 | Kayseri Erciyespor | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2013 | Galatasaray | Ankaraspor FK | - | Cho thuê |
| 30-06-2014 | Ankaraspor FK | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2014 | Galatasaray | Samsunspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2015 | Samsunspor | S.Urfaspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2015 | S.Urfaspor | Sariyer | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2016 | Sariyer | Atakas Hatayspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2016 | Atakas Hatayspor | Tokatspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2017 | Tokatspor | Silivrispor | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2018 | Silivrispor | Nazillispor | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2018 | Nazillispor | Bayburt Ozel Idare | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 18-06-2019 | Bayburt Ozel Idare | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2019 | Bayburt Ozel Idare | Ankarademirspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Bayburt Ozel Idare | Kusadasispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Kusadasispor | Anadolu Selcukluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-02-2024 11:00 | Silivrispor | Kusadasispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Kusadasispor | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 10:00 | Agri 1970 Spor | Kusadasispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Kusadasispor | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Erbaaspor S | Kusadasispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Kusadasispor | Tepecik Bld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Viven Bornova | Kusadasispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Kusadasispor | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 18/19 |
| Turkish champion | 1 | 12/13 |
| Turkish second tier champion | 1 | 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 09/10 |