







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | CSCT Buiucani | Academia Chisinau U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2010 | Academia Chisinau U19 | Academia Chisinau | - | Ký hợp đồng | 
| 29-08-2013 | Academia Chisinau | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | Zimbru Chisinau | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng | 
| 02-07-2017 | Sheriff Tiraspol | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng | 
| 03-07-2019 | Hapoel Haifa | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng | 
| 05-02-2020 | Krylya Sovetov | Hapoel Kiryat Shmona | - | Cho thuê | 
| 29-06-2020 | Hapoel Kiryat Shmona | Krylya Sovetov | - | Kết thúc cho thuê | 
| 25-02-2021 | Krylya Sovetov | FC Milsami | - | Ký hợp đồng | 
| 28-08-2021 | FC Milsami | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | SKODA Xanthi | FC Milsami | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica |   | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 14:00 | FC Astana |   | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FC Milsami |   | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | FC Milsami |   | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 17:00 | FC Torpedo Zhodino |   | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Moldavian champion | 2 | 24/25 15/16 | 
| Top scorer | 1 | 23/24 | 
| Russian second tier champion | 1 | 21 | 
| Israeli cup winner | 1 | 17/18 | 
| Israel Super Cup Winner | 1 | 17/18 | 
| Moldavian cup winner | 3 | 16/17 14/15 13/14 | 
| Moldovan supercup winner | 2 | 15/16 14/15 | 
| Europa League participant | 1 | 14/15 |