
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2002 | Salyut Belgorod Youth | Salyut Belgorod | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2010 | Salyut Belgorod | Spartak Moscow | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | Spartak Moscow | Kuban Krasnodar (-2018) | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Kuban Krasnodar (-2018) | Anzhi Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2017 | Anzhi Makhachkala | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2022 | FK Ufa | Rubin Kazan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Rubin Kazan | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 15-03-2025 09:00 | Gazovik Orenburg | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 08-03-2025 11:30 | Fakel Voronezh | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 02-03-2025 11:00 | Khimki | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-10-2024 17:15 | Akhmat Grozny | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 06-10-2024 11:00 | Fakel Voronezh | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-09-2024 16:00 | Fakel Voronezh | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 21-09-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 14-09-2024 11:15 | Fakel Voronezh | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 11-08-2024 14:30 | Krylya Sovetov | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-08-2024 14:30 | Fakel Voronezh | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 23 |
| Player of the Year | 1 | 19/20 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 13/14 10/11 |
| Champions League participant | 1 | 10/11 |