
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Myllykosken Pallo -47 U19 | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | KTP Kotka | Kotkan Työväen Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Kotkan Työväen Palloilijat | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2013 | KTP Kotka | Kotkan Työväen Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2014 | Kotkan Työväen Palloilijat | FC Jazz | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2015 | FC Jazz | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Levadia Tallinn | Free player | - | Giải phóng |
| 13-07-2016 | Free player | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2017 | KTP Kotka | PS Kemi Kings | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2018 | PS Kemi Kings | Team TG FF (w) | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Team TG FF (w) | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2020 | KTP Kotka | Mypa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Myllykosken Pallo -47 | Peli-Karhut | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Mypa | Tampereen Peli Toverit | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Tampereen Peli Toverit | Popiniemen Ponnistus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu