STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | MSK Zilina U19 | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | MSK Zilina | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Cho thuê |
29-06-2006 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | MSK Zilina | - | Kết thúc cho thuê |
11-02-2008 | MSK Zilina | Zenit St. Petersburg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2014 | Zenit St. Petersburg | Dynamo Moscow | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2016 | Dynamo Moscow | Marseille | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
06-09-2017 | Marseille | Trabzonspor | 0.25M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Trabzonspor | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
03-09-2019 | Marseille | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
09-07-2022 | Omonia Nicosia FC | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
05-09-2023 | Karmiotissa Polemidion | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23-04-2025 16:00 | MSK Zilina | ![]() ![]() | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-04-2025 16:00 | Sport Podbrezova | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 05-04-2025 16:00 | MSK Zilina | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-03-2025 13:30 | Spartak Trnava | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15-03-2025 17:00 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-03-2025 14:30 | MSK Zilina | ![]() ![]() | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-03-2025 14:30 | Dukla Banska Bystrica | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25-02-2025 17:00 | KFC Komarno | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-02-2025 17:00 | MSK Zilina | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-02-2025 17:00 | MSK Zilina | ![]() ![]() | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
Cypriot cup winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Euro participant | 3 | 21 16 10 |
Cyprian champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 6 | 20/21 18/19 17/18 14/15 12/13 10/11 |
Champions League participant | 5 | 13/14 12/13 11/12 08/09 07/08 |
Russian Super Cup winner | 2 | 12/13 07/08 |
Russian champion | 2 | 12 10 |
Russian cup winner | 1 | 10 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 08/09 |
Uefa Cup winner | 1 | 07/08 |
Slovak champion | 1 | 06/07 |