
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | FC Puuma U19 (- 2015) | FC Puuma (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FC Puuma (- 2015) | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | Levadia Tallinn | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | SV Horn | NK Rudar Velenje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | NK Rudar Velenje | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hermannstadt | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2021 | Ararat-Armenia FC | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2023 | Levadia Tallinn | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Nomme JK Kalju | Corvinul Hunedoara | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | Corvinul Hunedoara | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | Al-Shabab(KUW) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian cup winner | 1 | 23/24 |
| Estonian Super Cup winner | 1 | 22 |
| Estonian champion | 3 | 21 14 13 |
| Estonian cup winner | 2 | 21 14 |
| Armenian champion | 1 | 19/20 |
| Midfielder of the Year | 1 | 13/14 |