







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Beitar Jerusalem Oren U19 | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng | 
| 02-09-2012 | Beitar Jerusalem | Hapoel Kiryat Shmona | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2013 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng | 
| 03-10-2015 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | Beitar Jerusalem | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng | 
| 12-09-2018 | Hapoel Beer Sheva | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng | 
| 18-01-2021 | Beitar Jerusalem | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng | 
| 21-07-2024 | Hapoel Tel Aviv | Free player | - | Giải phóng | 
| 06-10-2024 | Free player | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Maccabi Bnei Reineh |   | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Hapoel Hadera |   | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Ashdod MS |   | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Israel | 07-04-2025 17:00 | Hapoel Hadera |   | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC |   | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 16:30 | Ironi Tiberias |   | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 18:00 | Maccabi Bnei Reineh |   | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 16:15 | Hapoel Hadera |   | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Israel | 08-02-2025 15:30 | Beitar Jerusalem |   | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 17:30 | Hapoel Hadera |   | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Israeli champion | 3 | 17/18 14/15 13/14 | 
| Europa League participant | 3 | 17/18 13/14 12/13 | 
| Israel Super Cup Winner | 1 | 17/18 | 
| Israeli cup winner | 1 | 14/15 |