
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Footballer of the Year | 1 | 18 |
| AFC Champions League participant | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Champions League participant | 4 | 17/18 15/16 14/15 11/12 |
| Australian cup winner | 1 | 16/17 |
| Saudi Arabian champion | 1 | 14/15 |
| Europa League participant | 3 | 13/14 12/13 11/12 |
| Second highest goal scorer | 1 | 12/13 |
| Euro participant | 1 | 12 |
| Polish cup winner | 1 | 05/06 |