
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Metalurg Zaporizhya U17 (-2016) | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | Metalurg Zaporizhya (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2015 | Free player | FC Olimpia Balti | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2016 | FC Olimpia Balti | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | FC Karpaty Lviv | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Mezokovesd Zsory FC | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2023 | Polissya Zhytomyr | PFC Zvyagel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 22/23 |
| Moldavian cup winner | 1 | 15/16 |