
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Akademia Lokomotiv Moskau | Dinamo Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2008 | Dinamo Moscow Youth | Dynamo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2013 | Dynamo Moscow | Anzhi Makhachkala | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2013 | Anzhi Makhachkala | Dynamo Moscow | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2016 | Dynamo Moscow | Zenit St. Petersburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-02-2020 | Zenit St. Petersburg | FC Sochi | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | FC Sochi | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2020 | Zenit St. Petersburg | Spartak Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2021 | Spartak Moscow | Fiorentina | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2022 | Fiorentina | Aris Limassol | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Aris Limassol | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2023 | Fiorentina | Aris Limassol | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Aris Limassol | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Fiorentina | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Aris Limassol | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Cyprus | 29-02-2024 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 18-02-2024 17:00 | Aris Limassol | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 10-02-2024 16:00 | Aris Limassol | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 31-01-2024 17:00 | Aris Limassol | Othellos Athienou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 28-01-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 14-01-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 07-01-2024 17:00 | Aris Limassol | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-12-2023 20:00 | Aris Limassol | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 09-12-2023 15:00 | AEK Larnaca | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 6 | 23/24 18/19 17/18 16/17 14/15 12/13 |
| Footballer of the Year | 1 | 23 |
| Cyprian champion | 1 | 22/23 |
| Russian champion | 1 | 19 |
| Russian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| Euro participant | 2 | 16 12 |
| Russian cup winner | 1 | 16 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Player of the Year | 2 | 13/14 12/13 |