
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2005 | Goiás B | Goiás EC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2008 | Goiás EC | CRAC (GO) | - | Cho thuê |
| 01-05-2008 | CRAC (GO) | Goiás EC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-12-2008 | Goiás EC | CRAC (GO) | - | Cho thuê |
| 01-05-2009 | CRAC (GO) | Goiás EC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2010 | Goiás EC | Boa EC | - | Cho thuê |
| 01-04-2010 | Boa EC | Goiás EC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2013 | Goiás EC | Aparecidense GO | - | Cho thuê |
| 01-10-2013 | Aparecidense GO | Goiás EC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2014 | Goiás EC | Aparecidense GO | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-05-2014 | Aparecidense GO | ASA AL | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2015 | ASA AL | Aparecidense GO | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-05-2015 | Aparecidense GO | ASA AL | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2017 | ASA AL | Free agent | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 05-06-2018 | Aparecidense GO | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2018 | Aparecidense GO | Goianesia GO | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2019 | Goianesia GO | Aparecidense GO | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 19-06-2019 | Aparecidense GO | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu