
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FC Cartagena | AD Relesa las Palas (- 2008) | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | AD Relesa las Palas (- 2008) | FC Cartagena | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | FC Cartagena | UD Salamanca (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | UD Salamanca (- 2013) | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Granada CF | Cadiz | - | Cho thuê |
| 31-05-2012 | Cadiz | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2012 | Granada CF | Racing Santander | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Racing Santander | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2013 | Granada CF | Hercules | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Hercules | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2015 | Granada CF | Mallorca | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Mallorca | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2015 | Granada CF | Mallorca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Mallorca | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Apollon Limassol FC | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | Omonia Nicosia FC | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2024 | Mohun Bagan Super Giant | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2024 | Mohun Bagan Super Giant | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 12-03-2025 10:30 | Arkadag FK | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 05-03-2025 13:30 | East Bengal FC | Arkadag FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 05-03-2025 13:30 | East Bengal FC | Arkadag FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-03-2025 14:00 | East Bengal FC | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-02-2025 14:00 | East Bengal FC | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-02-2025 11:30 | Punjab FC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-02-2025 14:00 | East Bengal FC | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 31-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 24-01-2025 14:00 | East Bengal FC | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner ISL Regular Season | 1 | 24 |
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Durand Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 18/19 17/18 |
| Cypriot cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 21/22 |