STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Mohammed VI Football Academy | FUS Rabat | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | FUS Rabat | Dijon | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2020 | Dijon | Stade Rennais FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Stade Rennais FC | West Ham United | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | West Ham United | Real Sociedad | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Real Sociedad | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-08-2025 19:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 14:00 | Sunderland | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Premier League Summer Series | 03-08-2025 18:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Premier League Summer Series | 30-07-2025 22:30 | West Ham United | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Premier League Summer Series | 26-07-2025 23:00 | Manchester United | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-05-2025 19:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-04-2025 19:30 | Real Madrid | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 21:30 | Morocco | ![]() ![]() | Tanzania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 21:30 | Niger | ![]() ![]() | Morocco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
African Nations Championship winner | 1 | 17/18 |
Moroccan champion | 1 | 15/16 |