
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Raja Casablanca U19 | Raja Casablanca U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Raja Casablanca U23 | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2013 | Raja Club Athletic | Wydad Fès | - | Cho thuê |
| 30-06-2014 | Wydad Fès | Raja Club Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2014 | Raja Club Athletic | Renaissance de Berkane | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Renaissance de Berkane | Raja Club Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-11-2020 | Raja Club Athletic | Al Ahly FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2022 | Al Ahly FC | Qatar SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Qatar-UAE Super Cup | 17-01-2025 16:00 | Al-Nasr Dubai | Qatar SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 12-01-2025 13:15 | Al Duhail | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-12-2024 14:30 | Qatar SC | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-11-2024 14:30 | Qatar SC | Al Shahaniya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-10-2024 14:30 | Al Khor SC | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-10-2024 16:30 | Al-Arabi SC | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 19-10-2024 16:30 | Qatar SC | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-09-2024 15:00 | Umm Salal | Qatar SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-09-2024 17:00 | Qatar SC | Al-Gharafa | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 14-09-2024 15:00 | Qatar SC | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Egyptian cup winner | 2 | 21/22 19/20 |
| CAF Super Cup Winner | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| CAF Champions League winner | 1 | 20/21 |
| Moroccan champion | 2 | 19/20 12/13 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 17/18 |
| African Nations Championship winner | 1 | 17/18 |
| Moroccan cup winner | 2 | 16/17 11/12 |