
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2018 | Kashiwa Reysol U18 | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2019 | Kashiwa Reysol | Kagoshima United | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | Kagoshima United | Kashiwa Reysol | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2020 | Kashiwa Reysol | Gamba Osaka | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Gamba Osaka | Kashiwa Reysol | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Kashiwa Reysol | Yokohama FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Yokohama FC | Kashiwa Reysol | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |