
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | FC Winterthur U18 | FC Winterthur U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Winterthur U21 | FC Schaffhausen II | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FC Schaffhausen II | FC Winterthur U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | FC Winterthur U21 | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Schaffhausen | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Neuchatel Xamax | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-05-2025 17:30 | Stade Nyonnais | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-04-2025 12:15 | Vaduz | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 18-04-2025 18:15 | Aarau | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-04-2025 12:15 | Vaduz | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-04-2025 17:30 | FC Wil 1900 | Vaduz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-03-2025 19:15 | Vaduz | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-03-2025 13:15 | Vaduz | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-03-2025 18:30 | Schaffhausen | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-03-2025 15:30 | Etoile Carouge | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-02-2025 13:15 | Vaduz | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Liechtenstein Cup Winner | 1 | 24/25 |