
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | HJK Helsinki U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2017 | Klubi 04 Helsinki | HIFK | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | HIFK | Ekenas IF Fotboll | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Ekenas IF Fotboll | Mikkelin Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2022 | Mikkelin Palloilijat | JaPS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | JaPS | HIFK | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2024 | HIFK | Tilykratis Lefkadas | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2024 | Tilykratis Lefkadas | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | TPS Turku | HIFK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-03-2024 12:00 | AO Giouchtas | Tylikratis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 25-02-2024 13:00 | Tylikratis | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 14-01-2024 13:00 | Ilioupoli | Tylikratis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 07-01-2024 13:00 | Tylikratis | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Regions Cup Winner | 1 | 25 |