
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Universidad de Chile U21 | Deportes Valdivia | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Deportes Valdivia | Universidad de Chile U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Universidad de Chile U21 | Celaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Celaya FC | Pachuca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Pachuca | Mineros de Zacatecas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Mineros de Zacatecas | Everton CD | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2020 | Everton CD | Celaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Celaya FC | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Mazatlan FC | Curico Unido | - | Cho thuê |
| 18-07-2023 | Curico Unido | Mazatlan FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2023 | Mazatlan FC | Cobreloa | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Cobreloa | Mazatlan FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2024 | Mazatlan FC | Rangers Talca | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Rangers Talca | Union San Felipe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Chile | 12-05-2025 23:00 | Santiago Wanderers | Union San Felipe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 06-04-2025 19:00 | Union San Felipe | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 23-03-2025 21:00 | Union San Felipe | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 16-02-2025 21:00 | Union San Felipe | Santiago Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 12-02-2025 23:00 | Colo Colo | Union San Felipe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 04-02-2025 23:00 | Deportes Limache | Union San Felipe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 15-03-2024 01:05 | Monarcas Morelia | Cancun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 07-03-2024 03:05 | CSyD Dorados de Sinaloa | Monarcas Morelia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 21-02-2024 03:05 | Correcaminos UAT | Monarcas Morelia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 17-02-2024 23:05 | Club Chivas Tapatio | Monarcas Morelia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Primera B | 1 | 22/23 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 16/17 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 16/17 |