
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | CA Lanús II | Club Atlético Lanús | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2020 | Club Atlético Lanús | Atlanta United | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2023 | Atlanta United | Coritiba PR | - | Cho thuê |
| 30-06-2023 | Coritiba PR | Atlanta United | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2023 | Atlanta United | Coritiba PR | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2024 | Coritiba PR | Club Atlético Lanús | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 27-11-2025 00:30 | Club Atlético Lanús | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 22-11-2025 20:00 | Club Atlético Lanús | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 14-11-2025 23:00 | Club Atlético Lanús | Atletico Tucuman | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-11-2025 00:30 | San Martin San Juan | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 04-11-2025 00:15 | Banfield | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 30-10-2025 22:00 | Club Atlético Lanús | Universidad de Chile | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-10-2025 22:00 | Universidad de Chile | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 18-10-2025 00:15 | Club Atlético Lanús | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 13-10-2025 00:15 | CA Independiente | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 28-09-2025 23:15 | Instituto de Córdoba | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa Sudamericana winner | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Campeón Supercopa Argentina | 1 | 16/17 |