STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Excelsior Jeugd | SV Argon Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SV Argon Youth | SV Diemen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SV Diemen Youth | AFC Amsterdam U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AFC Amsterdam U19 | Nike Academy | - | Ký hợp đồng |
25-01-2016 | Nike Academy | Charlton Athletic U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Charlton Athletic U21 | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
06-08-2019 | Charlton Athletic | Middlesbrough | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-08-2025 16:00 | Kocaelispor | ![]() ![]() | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-08-2025 18:30 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 16-08-2025 16:00 | Kocaelispor | ![]() ![]() | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 11-08-2025 18:30 | Trabzonspor | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 23-06-2025 02:00 | Dominican Republic | ![]() ![]() | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 03:00 | Costa Rica | ![]() ![]() | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 11-06-2025 01:00 | El Salvador | ![]() ![]() | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 06-06-2025 22:00 | Suriname | ![]() ![]() | Puerto Rico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-05-2025 11:30 | Coventry City | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-04-2025 14:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 25 |