
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | FC Koper U19 | Tabor Sezana | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | Tabor Sezana | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | Manisa Futbol Kulübü | Free player | - | Giải phóng |
| 20-09-2021 | Free player | NK Bravo | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2022 | NK Bravo | Radomlje | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Radomlje | Jadran Dekani | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Jadran Dekani | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 01-03-2024 13:00 | Hapoel Nof HaGalil | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 23-02-2024 13:00 | Hapoel Umm Al Fahm | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 16-02-2024 13:00 | Hapoel Nof HaGalil | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 12-02-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Hapoel Kfar Saba | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu