
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | US Lesquin | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2013 | Grenoble | Istres | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2013 | Istres | Hibernian | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Hibernian | Istres | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Istres | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | Petrolul Ploiesti | RC Lens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | RC Lens | Qarabag | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 22-10-2025 16:45 | Athletic Club | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 19:00 | Benfica | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2025 18:45 | Shelbourne | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 23-01-2025 17:45 | Qarabag | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 12-12-2024 20:00 | Elfsborg | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-11-2024 17:45 | Qarabag | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-11-2024 17:45 | Bodo Glimt | Qarabag | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-10-2024 16:45 | Qarabag | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 03-10-2024 16:45 | Qarabag | Malmo FF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 6 | 24/25 23/24 22/23 21/22 19/20 18/19 |
| Azerbaijani cup winner | 2 | 23/24 21/22 |
| Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 20/21 19/20 18/19 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |