
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-07-2014 | Karpaty Lviv U17 (-2021) | Karpaty Lviv U19 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Karpaty Lviv U19 (-2021) | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Karpaty Lviv II (-2021) | Volyn | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Volyn | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Volyn | Karpaty U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Karpaty Lviv II (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Karpaty U21 | FC Karpaty Lviv | - | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2019 | FC Karpaty Lviv | Volyn | - | Cho thuê |
| 23-08-2019 | FC Karpaty Lviv | Volyn | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Volyn | FC Karpaty Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | FC Karpaty Lviv | Free player | - | Giải phóng |
| 23-02-2021 | Free player | Podillya Khmelnytskyi | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2021 | - | Podillya Kh. | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2022 | Podillya Khmelnytskyi | Akzhayik Uralsk | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2022 | Podillya Khmelnytskyi | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2022 | Akzhayik Uralsk Reserves | Odra Wodzislaw Slaski | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2023 | Odra Wodzislaw Slaski | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | Trans Narva | Podillya Khmelnytskyi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Podillya Khmelnytskyi | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 1 | 23 |
| Top scorer | 1 | 13/14 |