
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Flying Sports Academy | Ankaran Hrvatini Mas Tech | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2019 | Ankaran Hrvatini Mas Tech | NK Bilje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | NK Bilje | FC Postojna | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2020 | FC Postojna | ND Gorica | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | ND Gorica | FC Postojna | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-09-2021 | FC Postojna | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2021 | FK Zalgiris Vilnius | Valenciennes | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2023 | FK Zalgiris Vilnius | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2025 10:00 | LNZ Cherkasy | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-10-2025 13:30 | Kolos Kovalivka | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-09-2025 12:30 | Zorya | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Lithuanian champion | 1 | 22 |
| Lithuanian cup winner | 1 | 22 |