| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | SV DFS Opheusden Youth | NEC Nijmegen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | NEC Nijmegen Youth | Vitesse Arnhem Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse Arnheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Vitesse Arnheim U17 | Vitesse U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Vitesse U19 | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2014 | Vitesse Arnhem | MVV Maastricht | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | MVV Maastricht | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | FC Eindhoven | SV TEC Tiel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | SV TEC Tiel | Spakenburg | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2025 | Spakenburg | GVVV Veenendaal | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 12:30 | GVVV Veenendaal | ACV Assen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 12:30 | GVVV Veenendaal | Excelsior Maassluis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 13-09-2025 12:30 | Koninklijke HFC | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-08-2025 12:30 | Barendrecht | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 24-05-2025 13:40 | Spakenburg | GVVV Veenendaal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 17-05-2025 13:30 | Almere City Youth | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 10-05-2025 13:00 | Spakenburg | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 03-05-2025 14:00 | Quick Boys | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 19-04-2025 13:00 | Spakenburg | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 12-04-2025 13:00 | Rijnsburgse Boys | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Tweede Divisie | 1 | 24 |