
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Panserraikos U19 | Ethnikos Sidirokastrou | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Ethnikos Sidirokastrou | AO Pannaxiakos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AO Pannaxiakos | AO Giouchtas | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2015 | AO Giouchtas | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2016 | Ionikos Nikaia | Apollon Pontou FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2017 | Apollon Pontou FC | AO Ermis Zonianon | - | Ký hợp đồng |
| 09-10-2017 | AO Ermis Zonianon | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2019 | Iraklis | Doxa Dramas | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2020 | Doxa Dramas | Tabor Sezana | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2021 | Tabor Sezana | Almopos Arideas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Almopos Arideas | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | Kalamata AO | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2024 | Floriana F.C. | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2025 | Panahaiki-2005 | Egaleo Athens | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Malta | 09-03-2024 15:15 | Sirens | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 03-03-2024 15:15 | Floriana F.C. | Gudja United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 18-02-2024 13:00 | Diagoras | Kalamata F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 18-02-2024 13:00 | Floriana F.C. | Balzan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-12-2023 13:00 | Kallithea | Kalamata F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | Kalamata F.C | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-11-2023 13:00 | Kalamata F.C | Tylikratis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 05-11-2023 13:00 | Ionikos Nikaia | Kalamata F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu