
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-09-2013 | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | Al-Raed SFC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Al-Raed SFC | Al-Ahli SFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2014 | Al-Ahli SFC | Najran SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Najran SC | Damac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Damac | Ohod | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2017 | Ohod | Al Wehda Mecca | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | Al Wehda Mecca | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2022 | Al Hilal | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2024 | Al-Ittihad Club | Abha | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 12-12-2025 12:30 | Abha | Al Ula FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 22-11-2025 14:25 | Jubail | Abha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 09-11-2025 12:30 | Abha | Al-Jandal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 03-11-2025 14:50 | Al-Anwar Club | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 28-10-2025 12:35 | Abha | Al-Arabi SC(KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 25-09-2024 15:40 | Abha | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Saudi Super Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| AFC Champions League winner | 1 | 20/21 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 19/20 |