
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Inter Youth | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Inter Milan U20 | Cesena | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2015 | Cesena | Modena | 0.05M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Modena | Cesena | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Cesena | Chievo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | Chievo | Carpi | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Carpi | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2018 | Chievo | Cosenza Calcio 1914 | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Cosenza Calcio 1914 | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2021 | Chievo | Frosinone | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Frosinone | Cosenza Calcio 1914 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 16-03-2025 16:15 | Catanzaro | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 07-03-2025 19:30 | Cosenza Calcio 1914 | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 23-02-2025 14:00 | Cosenza Calcio 1914 | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 16-02-2025 14:00 | Juve Stabia | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-02-2025 14:00 | Sampdoria | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-12-2024 16:15 | Juve Stabia | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 07-12-2024 16:15 | Cosenza Calcio 1914 | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-12-2024 14:00 | Frosinone | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 24-11-2024 14:00 | Cremonese | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2024 19:30 | Frosinone | Palermo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Serie B champion | 1 | 22/23 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 11/12 |