
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Real Sociedad U19 | Real Sociedad B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Real Sociedad B | Real Sociedad | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2015 | Real Sociedad | Ponferradina | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Ponferradina | Real Sociedad | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2015 | Real Sociedad | Numancia | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Numancia | Real Sociedad | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2017 | Real Sociedad | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2018 | Gimnastic de Tarragona | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2020 | AEL Limassol | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FCV Farul Constanta | Cultural Leonesa | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2022 | Cultural Leonesa | Northeast United | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2023 | Northeast United | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | Karmiotissa Polemidion | Barakaldo CF | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2024 | Barakaldo CF | SD Beasain | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 18:30 | SD Beasain | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 02-03-2024 17:00 | SD Gernika | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 15:30 | Calahorra | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 11:00 | Alaves B | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 16:00 | Barakaldo CF | Barbastro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 17:00 | Barakaldo CF | Malaga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 13/14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 08 |