
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Club Brugge Youth | RSC Anderlecht U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | RSC Anderlecht U18 | Juventus U20 | 0.39M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Juventus U20 | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Juventus U20 | JuventusU23 | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2024 | JuventusU23 | Juventus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 18:00 | Belgium U21 | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 17:00 | Wales U21 | Belgium U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | SV Werder Bremen | FC St. Pauli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-09-2025 18:30 | FC Bayern Munich | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 14-09-2025 15:30 | Borussia Monchengladbach | SV Werder Bremen | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 04-09-2025 15:00 | Belarus U21 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | SV Werder Bremen | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | Eintracht Frankfurt | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Juventus | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu