STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 30-08-2025 09:00 | FC Guria Lanchkhuti(w) | ![]() ![]() | Farul Constanta Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 17:00 | Andorra Women | ![]() ![]() | Georgia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 17:00 | Malta Women | ![]() ![]() | Georgia Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 15:00 | Georgia Women | ![]() ![]() | Malta Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 17:00 | Cyprus Women | ![]() ![]() | Georgia Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 15:00 | Georgia Women | ![]() ![]() | Andorra Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 15:00 | Turkiye Women | ![]() ![]() | Georgia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 13:00 | Georgia Women | ![]() ![]() | Luxembourg Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 14:00 | Lithuania Women | ![]() ![]() | Georgia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu