
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-08-2020 | São Paulo FC U20 | Brasil de Pelotas | - | Cho thuê |
| 17-11-2020 | Brasil de Pelotas | São Paulo FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-11-2020 | São Paulo FC U20 | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
| 29-05-2021 | Atletico Clube Goianiense | São Paulo FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-06-2021 | São Paulo FC U20 | Cuiaba | - | Cho thuê |
| 05-04-2022 | Cuiaba | São Paulo FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-04-2022 | São Paulo FC U20 | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Ponte Preta | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Albirex Niigata | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-06-2025 09:00 | Albirex Niigata | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-06-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-06-2025 07:00 | Avispa Fukuoka | Albirex Niigata | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-06-2025 05:00 | Albirex Niigata | Yokohama F. Marinos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Nagoya Grampus | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-05-2025 06:00 | Fagiano Okayama | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11-05-2025 05:05 | Albirex Niigata | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-05-2025 05:00 | Albirex Niigata | FC Tokyo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-04-2025 05:00 | Sanfrecce Hiroshima | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 19 |