STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
cúp Nga | 30-07-2025 17:45 | FK Rostov | ![]() ![]() | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-05-2025 16:00 | FK Rostov | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-04-2025 13:30 | FK Rostov | ![]() ![]() | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 20-04-2025 11:00 | Fakel Voronezh | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 12-03-2025 15:15 | FK Rostov | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 05-10-2024 16:00 | Spartak Moscow | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 28-09-2024 17:00 | FK Rostov | ![]() ![]() | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 22-09-2024 13:30 | FK Rostov | ![]() ![]() | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 18-09-2024 16:00 | FK Rostov | ![]() ![]() | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 14-09-2024 16:00 | FK Krasnodar | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian champion | 3 | 23 22 21 |
Russian Super Cup winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Russian cup winner | 1 | 20 |