
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Sacachispas FC | Barracas Central | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2019 | Barracas Central | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2020 | FC Botosani | Petrolul Ploiesti | - | Cho thuê |
| 06-02-2021 | Petrolul Ploiesti | FC Botosani | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2021 | FC Botosani | ACS Comuna Recea | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | ACS Comuna Recea | FC Botosani | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | FC Botosani | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2022 | Petrolul Ploiesti | Sacachispas FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2022 | Sacachispas FC | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | Botev Vratsa | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | FC Noah | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Chelsea | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Rapid Wien | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | FC Noah | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 20-08-2024 16:00 | FC Noah | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23-02-2024 13:00 | Botev Vratsa | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10-11-2023 13:00 | Slavia Sofia | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 06-11-2023 11:00 | Botev Vratsa | Lokomotiv Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 24/25 |
| Armenian cup winner | 1 | 24/25 |