







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 28-01-2015 | Täby FK U19 | Bele Barkarby IF | - | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2016 | Bele Barkarby IF | Nykopings BIS | - | Ký hợp đồng | 
| 11-02-2019 | Nykopings BIS | Umea FC | - | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2020 | Umea FC | Halmstads | - | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2023 | Halmstads | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng | 
| 08-08-2023 | Brommapojkarna | Orebro | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 03-03-2024 14:15 | Gefle IF |   | Orebro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 24-02-2024 14:00 | Orebro |   | Kalmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-11-2023 14:00 | AFC Eskilstuna |   | Orebro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 04-11-2023 14:00 | Orebro |   | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu