
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-01-2015 | Täby FK U19 | Bele Barkarby IF | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2016 | Bele Barkarby IF | Nykopings BIS | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2019 | Nykopings BIS | Umea FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Umea FC | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2023 | Halmstads | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | Brommapojkarna | Orebro | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu