STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Dynamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
01-01-2019 | Dynamo Kyiv U17 | Dinamo KyivU19 | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | Dynamo Kyiv | Chernomorets Odessa | - | Cho thuê |
29-01-2022 | Chernomorets Odessa | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 14:15 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Iceland | ![]() ![]() | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 14:15 | Girona FC | ![]() ![]() | Valencia CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-09-2025 19:00 | Girona FC | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 17:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 12:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 12:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Girona FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 16:00 | Azerbaijan | ![]() ![]() | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Ukraine | ![]() ![]() | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 18:10 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian champion | 2 | 24/25 20/21 |
Top scorer | 2 | 24/25 23/24 |
Player of the Year | 1 | 24/25 |
Euro participant | 1 | 24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Europa League participant | 2 | 22/23 20/21 |
Ukrainian cup winner | 1 | 20/21 |