| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Falkirk FC U17 | Forth Valley Football Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Forth Valley Football Academy | Falkirk FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Falkirk FC U20 | Falkirk FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Falkirk FC Reserves | University of Stirling FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Bonnyrigg Rose | Free player | - | Giải phóng |
| 10-07-2023 | University of Stirling FC | Bonnyrigg Rose | - | Ký hợp đồng |
| 14-12-2023 | Bonnyrigg Rose | Broxburn Athletic FC | - | Cho thuê |
| 14-01-2024 | Broxburn Athletic FC | Bonnyrigg Rose | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Bonnyrigg Rose | Edinburgh City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 25-10-2025 14:00 | Edinburgh City | Stirling University | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 18-10-2025 14:00 | Edinburgh City | Stranraer | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 30-08-2025 14:00 | Dumbarton | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 02-08-2025 14:00 | Edinburgh City | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 22-07-2025 18:45 | Ross County | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 11-07-2025 18:45 | Edinburgh City | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 10-05-2025 14:00 | East Fife | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 06-05-2025 18:45 | Edinburgh City | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 03-05-2025 14:00 | Spartans | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 26-04-2025 14:00 | Edinburgh City | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu