
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-02-2009 | Zalaegerszegi TE FC Youth | MTK Budapest Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | MTK Budapest Youth | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | MTK Budapest U17 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | MTK Budapest U19 | MTK Budapest II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | MTK Budapest II | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | MTK Budapest | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2022 | Mezokovesd Zsory FC | MTK Budapest II | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | MTK Budapest II | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Nyiregyhaza | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-12-2024 13:45 | Fehérvár FC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-11-2024 19:00 | Nyiregyhaza | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-11-2024 12:30 | Nyiregyhaza | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-11-2024 19:00 | Nyiregyhaza | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-11-2024 18:00 | ETO FC Győr | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-10-2024 12:00 | Nyiregyhaza | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-10-2024 17:30 | Nyiregyhaza | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-09-2024 17:30 | Nyiregyhaza | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-09-2024 17:45 | Ferencvarosi TC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-08-2024 15:45 | Nyiregyhaza | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian 2nd division champion | 3 | 23/24 19/20 17/18 |
| Promotion to 1st league | 2 | 19/20 17/18 |