
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | SV Tasmania Berlin Youth | 1.FC Union Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | 1.FC Union Berlin Youth | Union Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Union Berlin U17 | Union Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2020 | Union Berlin U19 | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hertha BSC Berlin Youth | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2023 | Hertha Berlin | Goztepe | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Goztepe | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Hertha Berlin | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-11-2025 13:00 | SSV Ulm 1846 | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-11-2025 13:00 | Havelse | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-11-2025 13:00 | SSV Ulm 1846 | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |