
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Comercial Futebol Clube (SP) | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Comercial Futebol Clube (SP) | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-03-2013 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Chungju Hummel (-2016) | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Chungju Hummel (-2016) | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2014 | Palmeiras | Ponte Preta | - | Cho thuê |
| 29-11-2014 | Ponte Preta | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2015 | Palmeiras | Bonsucesso FC (RJ) | - | Cho thuê |
| 03-05-2015 | Bonsucesso FC (RJ) | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2016 | Palmeiras | Kamatamare Sanuki | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Kamatamare Sanuki | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Palmeiras | Mogi Mirim EC | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Mogi Mirim EC | ACS Poli Timisoara | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | ACS Poli Timisoara | Red Bull Bragantino | Unknown | Ký hợp đồng |
| 22-04-2018 | Red Bull Bragantino | Free player | - | Giải phóng |
| 21-08-2018 | Free player | Platanias FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Platanias FC | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2021 | Lamia | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2021 | Levadiakos | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Anagennisi Karditsas | Jorge Wilstermann | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2023 | Jorge Wilstermann | Makedonikos Neapolis | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2024 | Makedonikos Neapolis | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Chiangrai United | Free player | - | Giải phóng |
| 15-09-2024 | Free player | Orihuela CF | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Orihuela CF | IF São Joseense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 18:00 | Orihuela CF | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 18:30 | Union Langreo | Orihuela CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 11-05-2024 11:30 | Chiangrai United | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-04-2024 10:30 | Chiangrai United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-04-2024 12:00 | Port FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2024 11:00 | Chiangrai United | BG Pathum United | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-03-2024 11:00 | Chiangrai United | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-03-2024 11:30 | Sukhothai | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-02-2024 13:00 | Chiangrai United | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-02-2024 11:30 | Khonkaen United | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best foreign player | 1 | 19 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |