







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | HNK Rijeka Youth | HNK Rijeka U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | HNK Rijeka U17 | Rijeka U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 08-02-2021 | Rijeka U19 | NK Orijent Rijeka | - | Cho thuê | 
| 25-01-2022 | NK Orijent Rijeka | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê | 
| 27-01-2022 | Rijeka | Hrvatski dragovoljac | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Hrvatski dragovoljac | Rijeka | - | Ký hợp đồng | 
| 11-09-2024 | Rijeka | Rubin Kazan | 2M € | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-10-2025 16:45 | FK Krasnodar |   | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-10-2025 14:00 | Rubin Kazan |   | Baltika Kaliningrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Sweden |   | Kosovo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-10-2025 12:15 | Rubin Kazan |   | Krylya Sovetov | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-09-2025 13:30 | Lokomotiv Moscow |   | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| cúp Nga | 16-09-2025 13:30 | Gazovik Orenburg |   | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 12-09-2025 16:00 | Rubin Kazan |   | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Kosovo |   | Sweden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 30-08-2025 11:00 | Gazovik Orenburg |   | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| cúp Nga | 26-08-2025 17:45 | Akhmat Grozny |   | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Croatian champion | 1 | 24/25 | 
| European Under-21 participant | 1 | 23 | 
| Europa League participant | 1 | 20/21 |