STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2017 | Mixto EC (w) | SC Corinthians Paulista (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | SC Corinthians Paulista (w) | Benfica (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
15-06-2023 | Benfica (w) | Paris Saint Germain (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 18-04-2025 15:30 | Atletico de Madrid (w) | ![]() ![]() | UDG Tenerife Egatesa (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 13-04-2025 10:00 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Atletico de Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 23-03-2025 15:00 | Real Sociedad (w) | ![]() ![]() | Atletico de Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 16-03-2025 11:00 | Atletico de Madrid (w) | ![]() ![]() | RCD Espanyol (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nữ Hoàng hậu Tây Ban Nha | 13-03-2025 18:30 | Atletico de Madrid (w) | ![]() ![]() | Granada CF(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 09-03-2025 15:30 | Atletico de Madrid (w) | ![]() ![]() | Real Betis Balompié (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 02-03-2025 17:30 | Madrid CFF (w) | ![]() ![]() | Atletico de Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 16-02-2025 11:00 | Deportivo La Coruna W | ![]() ![]() | Atletico de Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 07-02-2025 19:00 | Atletico de Madrid (w) | ![]() ![]() | Sevilla FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 02-02-2025 17:00 | Granada CF(w) | ![]() ![]() | Atletico de Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Taça da Liga Feminina winner | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
1a Divisão Women winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Super Cup Women winner | 1 | 22/23 |
CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima runner-up | 1 | 22 |
Taça da Liga Feminina runner-up | 1 | 21/22 |
Super Cup Women runner-up | 1 | 21/22 |
Torneio Internacional Feminino de Seleções winner | 1 | 21 |
Women's Cup runner-up | 1 | 19/20 |
Brasileiro Women winner | 1 | 18 |
Paulista Women runner-up | 1 | 18 |
Brasileiro Women runner-up | 1 | 17 |