
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-08-2012 | Asante Kotoko FC | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2014 | FK Napredak Krusevac | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2017 | FK Čukarički | NK Inker | - | Cho thuê |
| 29-05-2018 | NK Inker | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2018 | FK Čukarički | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2021 | Istra 1961 Pula | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2021 | Mladost Lucani | FK Zeleznicar Pancevo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FK Zeleznicar Pancevo | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Proleter Novi Sad | Maziya S&RC | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2024 | Maziya S&RC | Tekstilac | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2025 | Tekstilac | Arsenal Tivat | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 22-12-2024 12:00 | Jedinstvo UB | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 14-12-2024 12:00 | Tekstilac | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 29-11-2024 17:30 | Tekstilac | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 03-11-2024 12:00 | Tekstilac | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-10-2024 14:30 | FK IMT Belgrad | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-10-2024 14:00 | Tekstilac | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-10-2024 16:30 | Partizan Belgrade | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 29-09-2024 13:00 | Tekstilac | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 15-09-2024 17:00 | Tekstilac | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-08-2024 17:00 | Tekstilac | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Serbian cup winner | 1 | 14/15 |
| Serbian Second League Champion | 1 | 12/13 |