
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | FK Senica U19 (- 2022) | FK Senica | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | FK Senica | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Sparta Praha | Synot Slovacko | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Synot Slovacko | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2016 | Sparta Praha | Synot Slovacko | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Synot Slovacko | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2017 | Sparta Praha | MSK Zilina | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | MSK Zilina | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2018 | Sparta Praha | Sigma Olomouc | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2019 | Sigma Olomouc | Sport Podbrezova | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Sport Podbrezova | Sigma Olomouc | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2025 13:30 | FC Viktoria Plzen | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-09-2025 16:00 | Hradec Kralove | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 13:00 | Tescoma Zlin | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-08-2025 16:30 | Sigma Olomouc | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-08-2025 18:00 | Sigma Olomouc | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-07-2025 15:00 | Sigma Olomouc | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-07-2025 13:00 | Synot Slovacko | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-05-2025 15:00 | Sigma Olomouc | FC Viktoria Plzen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-05-2025 14:00 | Baumit Jablonec | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 03-05-2025 17:00 | Banik Ostrava | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech cup winner | 1 | 24/25 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |