
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Vorskla Poltava U17 | Vorskla Poltava U19 | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2021 | Vorskla Poltava U19 | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | FC Vorskla Poltava | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-12-2025 16:00 | Polissya Zhytomyr | FC Karpaty Lviv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-11-2025 11:00 | FC Karpaty Lviv | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-10-2025 12:30 | FC Karpaty Lviv | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2025 15:00 | FC Karpaty Lviv | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu