







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Esbjerg fB Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Esbjerg | Free player | - | Giải phóng | 
| 31-08-2015 | Free player | Brabrand | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2016 | Brabrand | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng | 
| 13-01-2018 | IBV Vestmannaeyjar | Raufoss IL | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2019 | Raufoss IL | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng | 
| 30-08-2021 | Stromsgodset | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng | 
| 12-02-2024 | Sarpsborg 08 | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-10-2025 15:30 | Pogon Szczecin |   | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 18:15 | Cracovia Krakow |   | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2025 18:20 | Arka Gdynia |   | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2025 18:15 | Cracovia Krakow |   | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-09-2025 16:00 | GKS Katowice |   | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2025 18:15 | Cracovia Krakow |   | Legia Warszawa | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-08-2025 12:45 | Piast Gliwice |   | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-08-2025 18:30 | Cracovia Krakow |   | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-08-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok |   | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-08-2025 12:45 | Cracovia Krakow |   | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Icelandic cup winner | 1 | 16/17 | 
| Danish Youth Champion | 1 | 14 | 
| Europa League participant | 1 | 13/14 |