
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Legia Warszawa (Youth) | Motor Lublin U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Motor Lublin U19 | Legia Warszawa (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2018 | Legia Warszawa (Youth) | Motor Lublin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2019 | Motor Lublin U19 | LKS Wolczanka Wolka Pelkinska | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2020 | LKS Wolczanka Wolka Pelkinska | Stal Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2021 | Stal Rzeszow | Stal Mielec | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Stal Mielec | Stal Rzeszow | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2024 | Stal Rzeszow | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Ba Lan | 07-12-2023 17:00 | Wisla Krakow | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu